CHỨNG NHẬN / CERTIFICATE
Số/No: M02022/XL/05/KĐ.KV2
1.Thiết bị (Equipment) : MÁY XÚC LẬT (49LA-0473)
- Mã hiệu (Model) : CHANGLIN 933
- Số khung (Chassis No) : LCL93300JF1001398
- Số máy (Engine No) : BB0GDF30240
- Nhà chế tạo (Manufacturer) : Changlin – Trung Quốc
- Năm chế tạo (Manufacture year) : 2016
- Thông số kỹ thuật cơ bản (Basic technical parameter):
+ Dung tích gầu (Bucket capacity): 1,7 m3
- Công suất (Power): 92 kw
- Độ cao đổ (Max. dumping clearance): 2850 mm
- Kích thước bao DxRxC (Dimension): 7050x2460x3095 mm
- Trọng lượng bản thân (Gross weight): 10200 kg
- Công dụng (Value): Xúc đổ vật liệu
2.Đơn vị sử dụng (Client): CÔNG TY CỔ PHẦN KHOÁNG SẢN VÀ VẬT LIỆU XÂY DỰNG LÂM ĐỒNG
Địa chỉ (Add): Số 87 Phù Đổng Thiên Vương, Phường 8, Tp. Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng
Lắp đặt (Place): Tại công trình
3.Kết quả (Result): Thiết bị đã được kiểm tra đạt các thông số theo hồ sơ kỹ thuật, đủ điều kiện hoạt động (The equipment was inspected for meet demand of the catalogue meet demand).
4.Tem kiểm tra số (Verification label): M02022
5.Ngày kiểm tra tiếp theo (The next reverification date): Ngày 19 tháng 07 năm 2024