CHỨNG NHẬN / CERTIFICATE

Số/No: M02090/05/XU/KĐ.KV2

 

1.Thiết b (Equipment):                              MÁY ỦI      (49XA-0137)           

  • Mã hiệu(Model) :  CATERPILLAR D5HLGP
  • Số chế tạo (Serial) : SK: 09Z05859; SM: 2SD00389
  • Nhà chế tạo(Manufacturer) :  Nhật Bản
  • Năm chế tạo (Manufaucture year) : 1987
  • Thông số kỹ thuật cơ bản (Basic technical parameter):
  • Công suất động cơ (Capacity of engine): 90 kw
  • Vận tốc di chuyển (Traveling speed): 12,5 km/h
  • Kích thước lưỡi ủi (Size): 3980×1025 mm
  • Độ cao xả tải (Discharge heigh load): 490 mm
  • Kích thước bao (Dimension): 5270x3660x3100 mm
  • Trọng lượng (Gross weight): 14300 kg
  • Công dụng (Value): Ủi đất đá phục vụ thi công

2.Đơn vị sử dụng (Client): CÔNG TY CỔ PHẦN THẮNG ĐẠT

   Địa chỉ (Add): 39 Nguyễn Công Trứ, Phường 8, Thành phố Đà Lạt, Lâm Đồng

Vị trí lắp đặt (Place): Tại công trình

3.Kết quả(Result): Thiết bị đã được kiểm tra đạt các thông số theo hồ sơ kỹ thuật, đủ điều kiện hoạt động (The equipment was inspected for meet demand of the catalogue meet demand).

4.Tem kiểm tra số (Verification label): M02090

5.Ngày kiểm tra tiếp theo (The next reverification date):   Ngày 20 tháng 07 năm 2024

    Hỗ trợ giải đáp




    0967 555 239