CHỨNG NHẬN / CERTIFICATE
Số/No: 00493/05/MN/KĐ.KV2
1.Thiết bị (Equipment): MA NÍ TREO TẢI
2.Kiểu (Type): SWL17T
3.Nhà chế tạo(Manufacturer): KOREA
4.Số chế tạo (Serial No): Theo danh sách đính kèm/ See attached list
5.Năm chế tạo (Manufacturer year): N/A
6.Đặc trưng kỹ thuật (Basic technological parameters on ):
- Số lượng (Number bottles) : 04 Ma ní treo tải
- Tải trọng làm việc (Working load) : Theo danh sách đính kèm/ See attached list
- Tải trọng thử (Testing load) : Theo danh sách đính kèm/ See attached list
7.Đơn vị sử dụng (Client): CÔNG TY TNHH MTV SẢN XUẤT XÂY DỰNG PHAN VŨ
8.Địa chỉ (Add): Đường 830, Ấp 4, X. Lương Bình, H. Bến Lức, T. Long An.
9.Kết quả (Result): Theo danh sách đính kèm/ See attached list
10.Tem kiểm tra (Verfication label): Theo danh sách đính kèm/ See attached list
11.Ngày kiểm tra (Date Inspection): 22/08/2023
12.Ngày kiểm tra tiếp theo (The next reverification date): Ngày 22 tháng 08 năm 2024
DANH SÁCH 04 Ma ní treo tải ĐÃ ĐƯỢC KIỂM TRA ĐÍNH KÈM THEO GIẤY CHỨNG NHẬN KIỂM TRA SỐ: 00493/05/MN/KĐ.KV2 NGÀY 22/08/2023
STT No | Tên thiết bị Device name | Số chế tạo Serial | Tải trọng làm việc Work load | Tải trọng thử Testing load | Thời gian thử Testing time | Kết quả Result | Số tem (N0) |
01 | Ma ní treo tải | 01 | 17 ton | 34 ton | 10 min | Đạt | KĐ00558 |
02 | Ma ní treo tải | 02 | 17 ton | 34 ton | 10 min | Đạt | KĐ00559 |
03 | Ma ní treo tải | 03 | 17 ton | 34 ton | 10 min | Đạt | KĐ00560 |
04 | Ma ní treo tải | 04 | 17 ton | 34 ton | 10 min | Đạt | KĐ00561 |
Kết luận: 04 Ma ní treo tải đã được kiểm tra và thử tải thỏa mãn các thông số kỹ thuật. Khi đưa vào sử dụng phải thực hiện đúng quy định trong TCVN hiện hành.