Phần thuộc trách nhiệm của Bộ Lao động, Thương binh và Xã hội
STT |
Tên sản phẩm, hàng hóa |
Căn cứ kiểm tra |
Cơ quan quản lý Nhà nước tổ chức việc kiểm tra chất lượng |
Tổ chức kỹ thuật được chỉ định kiểm tra chất lượng sản phẩm, hàng hóa |
1 |
Mũ an toàn công nghiệp |
TCVN 6407:1998 |
Cục An Toàn Lao động |
Trung tâm Kỹ thuật TCĐLCL 1, 2, 3- Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng - Các tổ chức kỹ thuật khác được tiếp tục chỉ định theo quy định của pháp luật.
|
2 |
Bán mặt nạ lọc bụi |
TCVN 7312:2003 |
||
3 |
Găng tay cách điện |
TCVN 5586:1991 |
||
4 |
Ủng cách điện |
TCVN 5588:1991 |
||
5 |
Khẩu trang chống bụi |
TCVN 7312:2003 TCVN 7313:2003 |
||
6 |
Kính hàn điện |
TCVN 5039-90 |
||
7 |
Bình chịu áp lực (bình, bể, thùng, chai chứa khí, nồi hơi đun bằng điện) |
TCVN 6008:1995 TCVN 6153:1996 đến TCVN 6156:1996 TCVN 6290:1997 TCVN 6291:1997 TCVN 6292:1997 TCVN 6294:1997 TCVN 6295:1997 |
- Trung tâm kiểm định kỹ thuật an toàn khu vực 1, 2, 3- Bộ Lao động -Thương binh và Xã hội - Các tổ chức kỹ thuật khác được tiếp tục chỉ định theo quy định của pháp luật.
|
|
8 |
Thiết bị nâng (trừ các thiết bị thuộc trách nhiệm của Bộ Giao thông Vận tải) |
TCVN 4244-86 |
||
9 |
Nồi hơi |
TCVN 6004:1995 đến TCVN 6007:1995 TCVN 6413:1998 |
||
10 |
Tời chở người |
TCVN 4244-86; TCVN 5862:1995 đến TCVN 5864:1995; TCVN 4755:89; TCVN 5206:1990 đến TCVN 5209:1990 |
||
11 |
Thang máy |
TCVN 5744:1993 TCVN 5866:1995 TCVN 5867:1995 TCVN 6904:2001 TCVN 6905:2001 |
||
12 |
Thang cuốn |
TCVN 6397:1998 TCVN 6906:2001 |